duty tour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duty tour+ Noun
- thời gian phục vụ trong quân đội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enlistment hitch term of enlistment tour of duty tour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duty tour"
Lượt xem: 651